Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ăn vạ
[ăn vạ]
|
as a protest
To lie as a protest in the middle of the street
Từ điển Việt - Việt
ăn vạ
|
động từ
nằm lăn ra đòi hỏi cho kì được
nằm ăn vạ giữa đường; tên lưu manh tìm cách gây sự rồi ăn vạ